Vuxuandu
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1300pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1045pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(993pp)
AC
5 / 5
C++20
86%
(857pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(815pp)
TLE
4 / 5
C++20
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(531pp)
Array Practice (800.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
contest (580.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
| Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
| Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / 1000.0 |
CPP Basic 01 (2398.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
| Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
| Ước nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
| Giảm số | 98.0 / 98.0 |
CSES (800.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chia kẹo | 900.0 / 900.0 |
HSG THCS (1300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / 1300.0 |
Khác (500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Nhập số N | 100.0 / 100.0 |
| In dòng chữ | 100.0 / 100.0 |
| Nội quy 1 | 100.0 / 100.0 |
| Nội quy 2 | 100.0 / 100.0 |
| Phép cộng | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (600.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chương trình đầu tiên ⭐ | 100.0 / 100.0 |
| Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
THT (1800.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tom và Jerry | 800.0 / 1000.0 |
| Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1000.0 / 1000.0 |