nguyenhongphong12

Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++20
100%
(2500pp)
AC
6 / 6
C++20
95%
(2375pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(2256pp)
AC
15 / 15
C++20
86%
(2058pp)
AC
720 / 720
C++20
81%
(1873pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1780pp)
AC
7 / 7
C++20
74%
(1691pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(1606pp)
AC
3 / 3
C++20
66%
(1460pp)
AC
3 / 3
C++20
63%
(1387pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
COCI (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dãy ngoặc | 2000.0 / 2000.0 |
contest (2300.0 điểm)
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
[Hàm] - Xếp loại học sinh | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (56496.0 điểm)
DHBB (3770.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua hàng (DHBB 2021) | 1470.0 / 2100.0 |
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) | 200.0 / 200.0 |
FGird | 400.0 / 400.0 |
Tặng quà | 400.0 / 400.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PRIME | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2520.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng nghiệm | 100.0 / 100.0 |
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn | 2300.0 / 2300.0 |
PVHOI 4 - VI - PHAO CHUỐI | 120.0 / 3000.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vấn đề 2^k | 200.0 / 200.0 |
Bài toán Số học | 1700.0 / 1700.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) | 1300.0 / 1300.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / 1800.0 |
Khác (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia tiền thưởng | 100.0 / 100.0 |
Đếm số dhprime | 200.0 / 200.0 |
Cặp số chính phương | 1700.0 / 1700.0 |
Nâng cao 2 (2600.0 điểm)
OLP MT&TN (1345.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 1045.0 / 1900.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (6109.9 điểm)
THT (4053.0 điểm)
Training (25110.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà Trung Thu | 1600.0 / 1600.0 |