co3_buihoangbach
Phân tích điểm
AC
3 / 3
C++20
100%
(1000pp)
AC
12 / 12
C++20
95%
(950pp)
AC
12 / 12
C++20
90%
(812pp)
AC
7 / 7
C++20
86%
(772pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(733pp)
AC
14 / 14
C++20
77%
(619pp)
WA
9 / 20
C++20
70%
(409pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(126pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Học sinh ham chơi | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
CSES (4500.0 điểm)
DHBB (585.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 585.0 / 1300.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1595.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 100.0 / 100.0 |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1000.0 / 1000.0 |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 70.0 / 100.0 |
Ước chung lớn thứ hai | 85.0 / 100.0 |
Số dư | 340.0 / 1700.0 |
Khác (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đong nước | 100.0 / 100.0 |
Nhập số N | 100.0 / 100.0 |
In dòng chữ | 100.0 / 100.0 |
Nội quy 1 | 100.0 / 100.0 |
Nội quy 2 | 100.0 / 100.0 |
Phép cộng | 100.0 / 100.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chương trình đầu tiên ⭐ | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Training (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 2 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Số chính phương | 100.0 / 100.0 |
Trị tuyệt đối | 200.0 / 200.0 |
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |