• HNCode Online Judge
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Khóa học
  • Wiki
  • Giới thiệu
    • Status
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

cf1_buiquockhanh

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++20
2500pp
100% (2500pp)
San bằng (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020)
AC
40 / 40
C++20
2200pp
95% (2090pp)
Thay đổi màu
AC
20 / 20
PY3
2100pp
90% (1895pp)
Trò chơi chặn đường
TLE
96 / 100
C++20
2016pp
86% (1728pp)
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
AC
14 / 14
C++20
2000pp
81% (1629pp)
Đánh trận
AC
100 / 100
C++20
1900pp
77% (1470pp)
Xin Cây
WA
74 / 100
C++20
1776pp
74% (1306pp)
Cặp số chính phương
AC
50 / 50
C++20
1700pp
70% (1187pp)
Tổng làm tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024
AC
50 / 50
C++20
1700pp
66% (1128pp)
Quà Trung Thu
AC
100 / 100
C++20
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Array Practice (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 / 800.0
Cặp dương 800.0 / 800.0

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (10.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 10.0 / 10.0

CEOI (480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tom và Jerry 333.333 / 2000.0
Kangaroo 146.667 / 2200.0

contest (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ba Điểm 800.0 / 800.0
Ước chung lớn nhất 900.0 / 900.0
Học kì 1300.0 / 1300.0

Cốt Phốt (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 / 1100.0

CPP Advanced 01 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 200.0 / 200.0

CPP Basic 01 (7398.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 1100.0 / 1100.0
Số fibonacci #1 100.0 / 100.0
Dãy số #2 100.0 / 100.0
Luỹ thừa 1100.0 / 1100.0
Palindrome 100.0 / 100.0
Tích lớn nhất 1100.0 / 1100.0
Căn bậc hai 1100.0 / 1100.0
PHÉP TÍNH #2 100.0 / 100.0
Giao điểm giữa hai đường thẳng 1100.0 / 1100.0
Nhỏ nhì 1100.0 / 1100.0
Giai thừa #1 100.0 / 100.0
Chọn chỗ 100.0 / 100.0
Giảm số 98.0 / 98.0
[Hàm] - Tổng phân số Ai Cập 100.0 / 100.0

CPP Basic 02 (1120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sàng số nguyên tố trên đoạn 100.0 / 100.0
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên 100.0 / 100.0
Tìm số anh cả 120.0 / 120.0
Số nhỏ thứ k 800.0 / 800.0

CSES (10588.9 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Coding Company | Công ty coding 800.0 / 2400.0
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 / 1500.0
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 1150.0 / 2300.0
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 2500.0 / 2500.0
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 1250.0 / 2500.0
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1388.889 / 2500.0
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 2000.0 / 2000.0

DHBB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 / 1300.0

hermann01 (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng dương 100.0 / 100.0
Bảng số tự nhiên 1 100.0 / 100.0

HSG THCS (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 / 1500.0

Khác (2280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây dễ 480.0 / 2400.0
Cặp số chính phương 1700.0 / 1700.0
Tổng Không 100.0 / 100.0

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dấu nháy đơn 100.0 / 100.0

Lập trình Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh hai số 100.0 / 100.0

OLP MT&TN (2930.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi chặn đường 2016.0 / 2100.0
Ngày nguyên tố 800.0 / 800.0
Tiến hóa 85.0 / 1700.0
Căn Hầm Kì Bí 29.0 / 100.0

THT (12140.0 điểm)

Bài tập Điểm
San bằng (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 2200.0 / 2200.0
Nhân 880.0 / 1100.0
Tổng các số lẻ 1200.0 / 1200.0
Thay đổi màu 2100.0 / 2100.0
Tấn công hệ thống 160.0 / 2000.0
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 800.0 / 800.0
Đánh trận 1900.0 / 1900.0
Tích còn thiếu 1200.0 / 1200.0
Tổng làm tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1700.0 / 1700.0

THT Bảng A (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tách lẻ 800.0 / 800.0
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 / 800.0
Dãy số (THTA 2024) 1400.0 / 1400.0

Training (11901.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán số học 100.0 / 100.0
Ký tự mới 100.0 / 100.0
Hệ số nhị thức 1200.0 / 2000.0
Dãy bit 875.0 / 2500.0
Sắp xếp 2 số 100.0 / 100.0
Đếm số x 100.0 / 100.0
Sắp xếp đếm 800.0 / 800.0
In n số tự nhiên 100.0 / 100.0
Xin Cây 1776.0 / 2400.0
Tính chẵn/lẻ 800.0 / 800.0
Max 3 số 100.0 / 100.0
KT Số nguyên tố 900.0 / 900.0
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 / 1400.0
Module 1 100.0 / 100.0
Nhân hai 100.0 / 100.0
Polynomial Queries 950.0 / 1900.0
Query-Sum 2 1600.0 / 1600.0
Trọng lượng 800.0 / 800.0

Training Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 100.0 / 100.0

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quà Trung Thu 1600.0 / 1600.0

proudly powered by DMOJ | developed by AlgoMaster team