• HNCode Online Judge
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Khóa học
  • Wiki
  • Giới thiệu
    • Status
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

TrungCr7

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Xếp hình
AC
10 / 10
C++17
2200pp
100% (2200pp)
Chọn nhóm
WA
48 / 50
C++17
2016pp
95% (1915pp)
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
AC
39 / 39
C++17
2000pp
90% (1805pp)
Đếm dãy ngoặc
AC
10 / 10
C++17
2000pp
86% (1715pp)
Bài toán ba lô 4
AC
20 / 20
C++17
2000pp
81% (1629pp)
Dãy bậc k (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020)
AC
20 / 20
C++17
1900pp
77% (1470pp)
Tam giác
AC
20 / 20
C++17
1900pp
74% (1397pp)
CSES - Polynomial Queries
AC
3 / 3
C++17
1900pp
70% (1327pp)
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022)
AC
10 / 10
C++17
1900pp
66% (1260pp)
Polynomial Queries
AC
100 / 100
C++17
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

ABC (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giai Thua 800.0 / 800.0
Sao 4 100.0 / 100.0

Array Practice (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 / 800.0
Cặp dương 800.0 / 800.0

Atcoder (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 1000.0 / 1000.0

Cánh diều (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 100.0 / 100.0
Số đứng giữa 100.0 / 100.0
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 / 800.0

COCI (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm dãy ngoặc 2000.0 / 2000.0

contest (10900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nguyên Tố Cùng Nhau 1000.0 / 1000.0
Bữa Ăn 800.0 / 800.0
Tổng Đơn Giản 100.0 / 100.0
Mã Hóa Xâu 100.0 / 100.0
Tìm cặp số 200.0 / 200.0
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 800.0 / 800.0
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1000.0 / 1000.0
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 / 800.0
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1500.0 / 1500.0
LQDOJ Contest #6 - Bài 2 - Đường Đi Ngắn Nhất 1400.0 / 1400.0
Trị Tuyệt Đối Nhỏ Nhất 200.0 / 200.0
Biến đổi xâu đối xứng 900.0 / 900.0
Số Chẵn Lớn Nhất 800.0 / 800.0
Trò chơi xếp diêm 300.0 / 300.0
Tuyết đối xứng 1000.0 / 1000.0

Cốt Phốt (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kỳ nghỉ tốt nhất 1700.0 / 1700.0
Tổng liên tiếp không quá t 1500.0 / 1500.0
Số tình nghĩa 200.0 / 200.0

CPP Advanced 01 (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 100.0 / 100.0
Số lần xuất hiện 2 1000.0 / 1000.0
Số cặp 100.0 / 100.0
Tìm số thất lạc 200.0 / 200.0
Xâu đối xứng (HSG'20) 900.0 / 900.0

CPP Basic 01 (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bình phương 1100.0 / 1100.0
Luỹ thừa 1100.0 / 1100.0
Tích lớn nhất 1100.0 / 1100.0
Căn bậc hai 1100.0 / 1100.0
Nhỏ nhì 1100.0 / 1100.0
[Hàm] - Xếp loại học sinh 100.0 / 100.0

CPP Basic 02 (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nhỏ thứ k 800.0 / 800.0
Yugioh 100.0 / 100.0
LMHT 100.0 / 100.0

CSES (93245.8 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 / 800.0
CSES - Repetitions | Lặp lại 900.0 / 900.0
CSES - Permutations | Hoán vị 1000.0 / 1000.0
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1000.0 / 1000.0
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1100.0 / 1100.0
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 / 1500.0
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 / 1600.0
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 / 800.0
CSES - Array Division | Chia mảng 1200.0 / 1200.0
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1100.0 / 1100.0
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 900.0 / 900.0
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 / 1300.0
CSES - Tree Diameter | Đường kính của cây 1500.0 / 1500.0
CSES - Playlist | Danh sách phát 1200.0 / 1200.0
CSES - Advertisement | Quảng cáo 1600.0 / 1600.0
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 / 1400.0
CSES - Labyrinth | Mê cung 1300.0 / 1300.0
CSES - Flight Discount | Khuyến mãi chuyến bay 1500.0 / 1500.0
CSES - Investigation | Nghiên cứu 1500.0 / 1500.0
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 / 800.0
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 900.0 / 900.0
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1000.0 / 1000.0
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1100.0 / 1100.0
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 / 800.0
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1000.0 / 1000.0
CSES - Apple Division | Chia táo 1000.0 / 1000.0
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1200.0 / 1200.0
CSES - Meet in the middle 1500.0 / 1500.0
CSES - Reading Books | Đọc sách 1200.0 / 1200.0
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1100.0 / 1100.0
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1200.0 / 1200.0
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1200.0 / 1200.0
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1400.0 / 1400.0
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 / 1300.0
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 / 1300.0
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa 1500.0 / 1500.0
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 900.0 / 900.0
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1000.0 / 1000.0
CSES - Sum of Four Values | Tổng bốn giá trị 1500.0 / 1500.0
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 900.0 / 900.0
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1500.0 / 1500.0
CSES - Nearest Smaller Values | Giá trị nhỏ hơn gần nhất 1100.0 / 1100.0
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 / 1300.0
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1300.0 / 1300.0
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1600.0 / 1600.0
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1600.0 / 1600.0
CSES - Forest Queries | Truy vấn Khu rừng 1300.0 / 1300.0
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 2000.0 / 2000.0
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1000.0 / 1000.0
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1000.0 / 1000.0
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1000.0 / 1000.0
CSES - Building Roads | Xây đường 1100.0 / 1100.0
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1200.0 / 1200.0
CSES - Building Teams | Xây đội 1200.0 / 1200.0
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1300.0 / 1300.0
CSES - Subordinates | Cấp dưới 1500.0 / 1500.0
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1800.0 / 1800.0
CSES - Chess Tournament | Giải đấu cờ vua 1800.0 / 1800.0
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1400.0 / 1400.0
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 / 1500.0
CSES - Polynomial Queries 1900.0 / 1900.0
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật 676.923 / 1600.0
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1600.0 / 1600.0
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1600.0 / 1600.0
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1000.0 / 1000.0
CSES - Finding a Centroid | Tìm một Trọng tâm 1600.0 / 1600.0
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 1380.0 / 2300.0
CSES - Missing Coin Sum | Tổng xu bị thiếu 288.889 / 1300.0
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1700.0 / 1700.0
CSES - Another Game | Trò chơi với đồng xu 1700.0 / 1700.0
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1300.0 / 1300.0
CSES - List of Sums | Danh sách tổng 1000.0 / 2000.0
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1600.0 / 1600.0
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số 1400.0 / 1400.0

DHBB (14768.3 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 01 1500.0 / 1500.0
Oranges 1300.0 / 1300.0
Covid'19 (DHBB CT) 468.293 / 600.0
Bài dễ (DHBB 2021) 1300.0 / 1300.0
Tính tổng (Duyên hải Bắc Bộ 2022) 200.0 / 200.0
Tặng hoa 1600.0 / 1600.0
FGird 400.0 / 400.0
Tặng quà 400.0 / 400.0
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 / 1300.0
Khai thác gỗ 1700.0 / 1700.0
Heo đất 1200.0 / 1200.0
Thử nghiệm robot (DHBB CT'19) 1700.0 / 1700.0
Số chính phương (DHBB CT) 1700.0 / 1700.0

Free Contest (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
COIN 1400.0 / 1400.0
AEQLB 1400.0 / 1400.0
MAXMOD 100.0 / 100.0

HackerRank (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng 900.0 / 900.0

Happy School (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất 1800.0 / 1800.0
Chia Dãy Số 1600.0 / 1600.0

hermann01 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính trung bình cộng 100.0 / 100.0

HSG THCS (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hoá học 100.0 / 100.0
Trò chơi 100.0 / 100.0
Ước chung lớn thứ hai 100.0 / 100.0
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1500.0 / 1500.0
Tạo số 1500.0 / 1500.0
Bảng số 1500.0 / 1500.0

HSG THPT (5200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 200.0 / 200.0
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) 200.0 / 200.0
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 / 200.0
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 / 200.0
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 / 200.0
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 200.0 / 200.0
KẾ HOẠCH THI ĐẤU 100.0 / 100.0
ĐOÀN XE QUA CẦU 100.0 / 100.0
Cơn Bão 500.0 / 500.0
Sinh nhật 100.0 / 100.0
Xem phim 100.0 / 100.0
Khóa đường 100.0 / 100.0
KILA (THTC 2021) 1200.0 / 1200.0
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 / 1800.0

ICPC (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Workers Roadmap 1600.0 / 1600.0

Khác (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 100.0 / 100.0
Số chính phương đặc biệt 100.0 / 100.0
Chia tiền thưởng 100.0 / 100.0
Dãy con 100.0 / 100.0
Đong nước 100.0 / 100.0
Khu dân cư 100.0 / 100.0
Cặp số chính phương 1700.0 / 1700.0
Tích chính phương 1200.0 / 1200.0

Nâng cao 2 (2144.2 điểm)

Bài tập Điểm
String Mood 100.0 / 100.0
Đường đi ngắn nhất 100.0 / 100.0
Thành phần liên thông 100.0 / 100.0
Xây đường 100.0 / 100.0
Đến được với nhau 100.0 / 100.0
Đẩy hộp 100.0 / 100.0
Trạm xăng 100.0 / 100.0
Nút bấm 100.0 / 100.0
Quân mã 100.0 / 100.0
Thoát hiểm 100.0 / 100.0
Trại quân sự 100.0 / 100.0
Đường đi theo từ điển 100.0 / 100.0
Biocoloring 100.0 / 100.0
Cáp treo 100.0 / 100.0
Cáp treo 2 100.0 / 100.0
Đường đi ngắn nhất 100.0 / 100.0
Dự tiệc 100.0 / 100.0
Tổng chữ số bé nhất 100.0 / 100.0
K-Free 100.0 / 100.0
Nghiên cứu 100.0 / 100.0
Con đường danh lợi 100.0 / 100.0
Đu dây 44.186 / 100.0

Practice VOI (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thằng bờm và Phú ông 400.0 / 400.0
Chia kẹo 400.0 / 400.0
Tổng ước 100.0 / 100.0
Nguyên tố tương đương 1000.0 / 1000.0
Ô tô bay 1700.0 / 1700.0
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 600.0 / 1600.0
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1600.0 / 1600.0

THT (23220.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1500.0 / 1500.0
Dãy bậc k (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1900.0 / 1900.0
Dãy số 1500.0 / 1500.0
Tổng các số lẻ 1200.0 / 1200.0
Tam giác 1900.0 / 1900.0
Chọn nhóm 2016.0 / 2100.0
Vòng tay 1600.0 / 1600.0
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1000.0 / 1000.0
Choose - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 / 1300.0
Số tròn trịa 1000.0 / 1000.0
Tích còn thiếu 1200.0 / 1200.0
Digit 304.0 / 1900.0
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1600.0 / 1600.0
THTBTQ22 Số chính phương 1600.0 / 1600.0
Bảng đẹp (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) 1900.0 / 1900.0
Tìm cặp (THT TQ 2019) 1700.0 / 1700.0

THT Bảng A (2200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 / 800.0
Dãy số (THTA 2024) 1400.0 / 1400.0

Training (44115.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi với dãy số 1400.0 / 1400.0
AC CUP - VÒNG 7 - NGÀY 1 - A : Hộp Quà 65.0 / 1300.0
Số gấp đôi 100.0 / 100.0
Biểu thức #1 100.0 / 100.0
Biếu thức #2 100.0 / 100.0
Số có 2 chữ số 100.0 / 100.0
BFS Cơ bản 300.0 / 300.0
Tính hàm phi Euler 300.0 / 300.0
Chia kẹo 1 1300.0 / 1300.0
Sắp xếp 2 số 100.0 / 100.0
Min 4 số 100.0 / 100.0
Số chính phương 100.0 / 100.0
Đếm Cặp 1600.0 / 1600.0
Khoảng cách 1000.0 / 1000.0
Của hồi môn 1700.0 / 1700.0
Biến đổi xâu 400.0 / 400.0
Đếm xâu con chung 400.0 / 400.0
Xâu con chung không liền kề dài nhất 400.0 / 400.0
Kanino và bài toán bông hoa(*) 1600.0 / 1600.0
GCD1 1200.0 / 1200.0
Bài tập về nhà 1600.0 / 1600.0
Tính chẵn/lẻ 800.0 / 800.0
Max 3 số 100.0 / 100.0
Cộng tăng dần vào đoạn 1600.0 / 1600.0
Kaninho tô màu trên cây 1 1700.0 / 1700.0
Khỉ ăn chuối 1400.0 / 1400.0
Bài toán ba lô 3 1900.0 / 1900.0
Bài toán ba lô 4 2000.0 / 2000.0
Bài toán ba lô 5 250.0 / 250.0
KT Số nguyên tố 900.0 / 900.0
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 / 1400.0
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 400.0 / 400.0
Đường đi dài nhất 1600.0 / 1600.0
Đếm cặp "hợp nhau" 600.0 / 600.0
Lũy thừa lớn nhất (Bản dễ) 1600.0 / 1600.0
Lũy thừa lớn nhất (Bản khó) 1800.0 / 1800.0
Đường đi có tổng lớn nhất 900.0 / 900.0
Nobita và cửa ải cuối cùng 300.0 / 300.0
Polynomial Queries 1900.0 / 1900.0
Số nguyên tố đối xứng 900.0 / 900.0
Số nguyên tố 1000.0 / 1000.0
Query-Sum 1600.0 / 1600.0
Query-Sum 2 1600.0 / 1600.0
Tổng chẵn lẻ 100.0 / 100.0
Two pointer 2B 1200.0 / 1200.0
Two pointer 2D 1300.0 / 1300.0
Tìm UCLN, BCNN 800.0 / 800.0
Trọng số khoản 500.0 / 500.0

Training Python (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Tổng đơn giản 100.0 / 100.0

vn.spoj (3900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp hình 2200.0 / 2200.0
Hình chữ nhật 0 1 1700.0 / 1700.0

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Quà Trung Thu 1600.0 / 1600.0

Đề chưa ra (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rải sỏi 1700.0 / 1700.0
Đường đi trên lưới 1000.0 / 1000.0
Trả tiền 1000.0 / 1000.0
Hàng rào 1800.0 / 1800.0
Bài toán cái túi 400.0 / 2000.0
Chia đoạn 1000.0 / 1000.0
Số nguyên tố 800.0 / 800.0

proudly powered by DMOJ | developed by AlgoMaster team