Hàm số (HSG10v2-2022)
|
hsgtrhamso
|
HSG cấp trường |
300p |
0% |
0
|
Kho lương (HSG10v2-2022)
|
hsgtrkholuong
|
HSG cấp trường |
300p |
0% |
0
|
Chia dãy (HSG10v2-2022)
|
hgtrchiaday
|
HSG cấp trường |
300p |
0% |
0
|
Số dễ chịu (HSG11v2-2022)
|
hsgtrpleasant
|
HSG cấp trường |
300p |
0% |
0
|
Nhảy về đích (HSG11v2-2022)
|
hsgtrjump
|
HSG cấp trường |
300p |
0% |
0
|
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022)
|
hsgtrsubsec
|
HSG cấp trường |
300p |
0% |
0
|
Xếp hình (THTB TQ 2014)
|
xephinhthtb
|
Training |
500p |
0% |
0
|
HOCKEY GAME
|
locodth1819
|
HSG THPT |
450p |
0% |
0
|
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
|
21ts10dna1
|
HSG THCS |
100p |
0% |
0
|
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
|
21ts10dna2
|
HSG THCS |
100p |
44% |
15
|
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
|
21ts10dna3
|
HSG THCS |
100p |
0% |
0
|
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
|
21ts10dna4
|
HSG THCS |
100p |
100% |
1
|
Bình phương (THTB TQ 2017)
|
binhphuongthtb
|
Training |
300 |
0% |
0
|
Giao điểm (THTB TQ 2014)
|
giaodiemthtb
|
Training |
200p |
0% |
0
|
Bội chính phương (THTB TQ 2020)
|
sqrmul
|
THT |
1600p |
14% |
1
|
Tìm số lớn nhất
|
largestnumber
|
Training |
200p |
0% |
0
|
Phân tích
|
sumanalyse
|
Training |
250p |
0% |
0
|
olpkhhue22 - Đếm dãy số
|
olpkhhue2022d
|
GSPVHCUTE |
2800p |
50% |
2
|
olpkhhue22 - Thí sinh đến muộn
|
olpkhhue2022e
|
GSPVHCUTE |
300p |
0% |
0
|
olpkhhue22 - Thành phố Hà Nội
|
olpkhhue2022c
|
GSPVHCUTE |
1800p |
0% |
0
|
olpkhhue22 - Ghép chữ cái
|
olpkhhue2022b
|
GSPVHCUTE |
1700p |
0% |
0
|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
22tinha2
|
THT |
100 |
40% |
2
|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
22tinha3
|
THT |
200 |
22% |
6
|
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
22tinha4
|
THT |
200 |
0% |
0
|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc1
|
THT |
200 |
100% |
3
|
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc2
|
THT |
200 |
100% |
1
|
Chọn nhóm (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc3
|
THT |
200p |
0% |
0
|
Đường đi bộ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc4
|
THT |
200 |
0% |
0
|
Robot (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc5
|
THT |
200 |
0% |
0
|
Siêu thị (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022)
|
thttinhbc6
|
THT |
200 |
0% |
0
|
POSIPROD
|
posiprodfc
|
Free Contest |
100 |
0% |
0
|
Tổng khoảng cách trên cây
|
sumdis
|
Training |
1600p |
0% |
0
|
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh
|
cdl7p5
|
Cánh diều |
100p |
0% |
0
|
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117)
|
cdl7p4
|
Cánh diều |
100p |
0% |
0
|
Cánh diều - COMPARE - So sánh
|
cdl7p2
|
Cánh diều |
100p |
0% |
0
|
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117)
|
cdl7p3
|
Cánh diều |
100p |
0% |
0
|
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào
|
cdl1p7
|
Cánh diều |
100p |
50% |
4
|
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61)
|
cdl1p6
|
Cánh diều |
100p |
100% |
4
|
DELETE ODD NUMBERS
|
delodds
|
Cốt Phốt |
100 |
0% |
0
|
Cánh diều - FINDSTRING - Tìm xâu con đầu tiên
|
cdl5p6
|
Cánh diều |
100p |
100% |
1
|
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2
|
cdl5p5
|
Cánh diều |
100p |
100% |
1
|
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ
|
cdl5p13
|
Cánh diều |
100 |
100% |
1
|
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot
|
cdl5p12
|
Cánh diều |
100 |
0% |
0
|
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99)
|
cdl5p11
|
Cánh diều |
100 |
20% |
1
|
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu
|
cdl5p10
|
Cánh diều |
100 |
100% |
1
|
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ
|
cdl5p9
|
Cánh diều |
100 |
50% |
1
|
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm
|
cdl5p8
|
Cánh diều |
100 |
25% |
1
|
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế
|
cdl5p7
|
Cánh diều |
100 |
0% |
0
|
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con
|
cdl5p4
|
Cánh diều |
100p |
0% |
0
|
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên
|
cdl5p3
|
Cánh diều |
100p |
100% |
4
|