• HNCode Online Judge
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Khóa học
  • Wiki
  • Giới thiệu
    • Status
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

zaidepfi5

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
AC
8 / 8
C++17
1700pp
100% (1700pp)
Cặp số chính phương
AC
50 / 50
C++17
1700pp
95% (1615pp)
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước
AC
18 / 18
C++17
1600pp
90% (1444pp)
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci
AC
12 / 12
C++17
1500pp
86% (1286pp)
Tìm số có n ước
AC
100 / 100
C++17
1500pp
81% (1222pp)
Tổ hợp Ckn 1
RTE
50 / 100
C++17
1100pp
77% (851pp)
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp thành xâu đối xứng
AC
15 / 15
C++17
1100pp
74% (809pp)
Số siêu nguyên tố
AC
20 / 20
C++17
900pp
70% (629pp)
FUTURE NUMBER 5
AC
10 / 10
C++17
450pp
66% (299pp)
Bài toán ba lô 2
AC
100 / 100
C++17
400pp
63% (252pp)
Tải thêm...

ABC (200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Exponential problem 200.0 / 200.0

CERC (272.0 điểm)

Bài tập Điểm
Saba1000kg 272.0 / 400.0

Cốt Phốt (400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giải phương trình tổng các ước 400.0 / 400.0

CPP Basic 01 (10.0 điểm)

Bài tập Điểm
String #5 10.0 / 10.0

CSES (5900.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1600.0 / 1600.0
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 / 1500.0
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp thành xâu đối xứng 1100.0 / 1100.0
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 1700.0 / 1700.0

Happy School (288.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Dãy Số 288.0 / 1600.0

HSG THCS (910.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hộp quà 100.0 / 100.0
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 300.0 / 300.0
Đi Taxi 300.0 / 300.0
Tam giác số (THT'19) 210.0 / 300.0

HSG THPT (422.2 điểm)

Bài tập Điểm
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) 262.222 / 400.0
Tam giác cân 160.0 / 400.0

Khác (3275.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nội quy 1 100.0 / 100.0
Tổ hợp Ckn 1 1100.0 / 2200.0
FUTURE NUMBER 7 375.0 / 500.0
Cặp số chính phương 1700.0 / 1700.0

OLP MT&TN (95.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) 95.0 / 1900.0

Practice VOI (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số dư 300.0 / 300.0

THT (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 / 100.0

THT Bảng A (142.9 điểm)

Bài tập Điểm
Quy luật dãy số 01 142.857 / 200.0

Training (4540.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm kế tiếp 100.0 / 100.0
Tổng số ước các ước 50.0 / 500.0
Cùng ước chung lớn nhất 400.0 / 400.0
FUTURE NUMBER 4 120.0 / 400.0
FUTURE NUMBER 5 450.0 / 450.0
FUTURE NUMBER 6 210.0 / 300.0
Bài toán ba lô 2 400.0 / 400.0
Module 2 60.0 / 200.0
Module 4 200.0 / 200.0
Module 5 200.0 / 200.0
Tìm số có n ước 1500.0 / 1500.0
Hàm Phi Nguyên Tố 100.0 / 100.0
Points_Prime 400.0 / 400.0
Lũy thừa mod 250.0 / 250.0
superprime 100.0 / 100.0

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 100.0 / 100.0

Đề chưa ra (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu nguyên tố 900.0 / 900.0

proudly powered by DMOJ | developed by AlgoMaster team