zaidepfi5
Phân tích điểm
100%
(1700pp)
AC
50 / 50
C++17
95%
(1615pp)
AC
18 / 18
C++17
90%
(1444pp)
AC
12 / 12
C++17
86%
(1286pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1222pp)
RTE
50 / 100
C++17
77%
(851pp)
AC
15 / 15
C++17
74%
(809pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(299pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(252pp)
ABC (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Exponential problem | 200.0 / 200.0 |
CERC (272.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Saba1000kg | 272.0 / 400.0 |
Cốt Phốt (400.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Giải phương trình tổng các ước | 400.0 / 400.0 |
CPP Basic 01 (10.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| String #5 | 10.0 / 10.0 |
CSES (5900.0 điểm)
Happy School (288.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chia Dãy Số | 288.0 / 1600.0 |
HSG THCS (910.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hộp quà | 100.0 / 100.0 |
| Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
| Đi Taxi | 300.0 / 300.0 |
| Tam giác số (THT'19) | 210.0 / 300.0 |
HSG THPT (422.2 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 262.222 / 400.0 |
| Tam giác cân | 160.0 / 400.0 |
Khác (3275.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Nội quy 1 | 100.0 / 100.0 |
| Tổ hợp Ckn 1 | 1100.0 / 2200.0 |
| FUTURE NUMBER 7 | 375.0 / 500.0 |
| Cặp số chính phương | 1700.0 / 1700.0 |
OLP MT&TN (95.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ước Nguyên Tố (Thi thử MTTN 2022) | 95.0 / 1900.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số dư | 300.0 / 300.0 |
THT (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tìm chữ số thứ N (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (142.9 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Quy luật dãy số 01 | 142.857 / 200.0 |
Training (4540.0 điểm)
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (900.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số siêu nguyên tố | 900.0 / 900.0 |