xuannguu
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++20
100%
(1800pp)
90%
(1534pp)
AC
2 / 2
C++20
86%
(1458pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(1385pp)
AC
50 / 50
C++20
74%
(1250pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(1187pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(1128pp)
AC
6 / 6
C++20
63%
(1008pp)
ABC (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Exponential problem | 200.0 / 200.0 |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Bài cho contest (0.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoạn Con 3 | 0.15 / 0.15 |
contest (5700.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (42800.0 điểm)
DHBB (7400.0 điểm)
Free Contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 900.0 / 900.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán Số học | 1700.0 / 1700.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2301.0 điểm)
HSG THPT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
KẾ HOẠCH THI ĐẤU | 100.0 / 100.0 |
Cơn Bão | 500.0 / 500.0 |
Khác (2100.0 điểm)
Lập trình cơ bản (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đưa về 0 | 500.0 / 500.0 |
Nâng cao 2 (44.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đu dây | 44.186 / 100.0 |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TEAMBUILDING (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Chuyên Tin) | 300.0 / 300.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nguyên tố tương đương | 1000.0 / 1000.0 |
Trạm xăng | 300.0 / 300.0 |
SGK 11 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm Vị Trí Cặp Điểm | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (14700.0 điểm)
THT Bảng A (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi | 800.0 / 800.0 |
Chia bánh ngọt | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (14000.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà Trung Thu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rải sỏi | 1700.0 / 1700.0 |
Hàng rào | 1800.0 / 1800.0 |
Thu gom rác | 1600.0 / 1600.0 |
Chia đoạn | 1000.0 / 1000.0 |