trumfftopseverVN

Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++14
100%
(900pp)
AC
10 / 10
C++14
95%
(855pp)
AC
100 / 100
C++14
90%
(722pp)
AC
20 / 20
C++14
77%
(619pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(279pp)
AC
13 / 13
C++14
63%
(189pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / 10.0 |
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 01 (1754.0 điểm)
CPP Basic 02 (810.0 điểm)
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
DHBB (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Sự kiện lịch sử | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tí Và Tèo | 100.0 / 100.0 |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / 100.0 |
LVT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp tiền | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính | 800.0 / 800.0 |
Trò chơi | 800.0 / 800.0 |
Chia bánh ngọt | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |