th58_lethuha
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
16 / 16
C++20
95%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(902pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(857pp)
AC
8 / 8
C++20
81%
(815pp)
AC
3 / 3
C++20
77%
(774pp)
AC
21 / 21
C++20
74%
(735pp)
WA
13 / 15
C++20
70%
(666pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(567pp)
ABC (1.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
ams (900.0 điểm)
Atcoder (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Dãy con tốt | 100.0 / 100.0 |
Bài cho contest (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Mảng cộng dồn động | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (11.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số đặc biệt #2 | 10.0 / 10.0 |
| Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
contest (1630.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) | 200.0 / 200.0 |
| Cộng thời gian | 150.0 / 150.0 |
| Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
| Nhỏ hơn | 180.0 / 200.0 |
| Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (2080.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
| Số lần xuất hiện 1 | 80.0 / 100.0 |
| Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / 1000.0 |
| Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 01 (2777.0 điểm)
CPP Basic 02 (588.4 điểm)
CSES (11053.3 điểm)
Happy School (250.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (301.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
| Chuỗi ARN | 100.0 / 100.0 |
| Ước chung lớn thứ hai | 100.0 / 100.0 |
| Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) | 1.0 / 1.0 |
Khác (671.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số chính phương đặc biệt | 100.0 / 100.0 |
| Nhập số N | 100.0 / 100.0 |
| In dòng chữ | 100.0 / 100.0 |
| Nội quy 1 | 100.0 / 100.0 |
| Nội quy 2 | 100.0 / 100.0 |
| Phép cộng | 100.0 / 100.0 |
| CẶP SỐ | 71.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (700.0 điểm)
Lập trình Python (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
| Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (50.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Bi xanh (THT TQ 2015) | 50.0 / 300.0 |
THT Bảng A (500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
| Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / 200.0 |
| Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (7077.2 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| [Python_Training] Đếm cặp đơn giản | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ada và Queue | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Trò chơi đê nồ #7 | 100.0 / 100.0 |
| Liệt kê ước số | 800.0 / 800.0 |
| Liệt kê số nguyên tố | 800.0 / 800.0 |