th58_hoangquylam
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
25 / 25
C++20
95%
(1425pp)
AC
4 / 4
C++20
90%
(1264pp)
AC
12 / 12
C++20
86%
(1115pp)
AC
18 / 18
C++20
81%
(977pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(929pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(882pp)
AC
12 / 12
C++20
70%
(768pp)
AC
15 / 15
C++20
66%
(730pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(630pp)
ABC (1.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
ams (700.0 điểm)
Array Practice (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| PLUSS | 100.0 / 100.0 |
Atcoder (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Dãy con tốt | 100.0 / 100.0 |
Bài cho contest (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Mảng cộng dồn động | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) | 100.0 / 100.0 |
contest (3120.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
| Đếm số | 100.0 / 100.0 |
| Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
| Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 01 (500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chênh lệch | 100.0 / 100.0 |
| [Hàm] - Con số | 100.0 / 100.0 |
| Palindrome | 100.0 / 100.0 |
| Mật khẩu | 100.0 / 100.0 |
| Tính tổng #2 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (520.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Laptops | 100.0 / 100.0 |
| Sàng số nguyên tố | 100.0 / 100.0 |
| Sàng số nguyên tố trên đoạn | 100.0 / 100.0 |
| Tìm số anh cả | 120.0 / 120.0 |
| LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (24000.0 điểm)
DHBB (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chia kẹo | 900.0 / 900.0 |
Happy School (650.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
| Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
| Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
HSG THCS (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
| Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
| Chuỗi ARN | 100.0 / 100.0 |
Khác (600.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số chính phương đặc biệt | 100.0 / 100.0 |
| Nhập số N | 100.0 / 100.0 |
| In dòng chữ | 100.0 / 100.0 |
| Nội quy 1 | 100.0 / 100.0 |
| Nội quy 2 | 100.0 / 100.0 |
| Phép cộng | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chương trình đầu tiên ⭐ | 100.0 / 100.0 |
| Giá trị lớn nhất trên hàng | 100.0 / 100.0 |
| Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Phần nguyên, phần thập phân | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
| Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (1160.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 960.0 / 1600.0 |
| Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (600.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
| Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / 200.0 |
| Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
| Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (7020.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chia hai | 100.0 / 100.0 |
| Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ada và Queue | 100.0 / 100.0 |