phanbinhminh

Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++20
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
25 / 25
C++20
90%
(1354pp)
AC
12 / 12
C++20
86%
(1115pp)
AC
4 / 4
C++20
81%
(977pp)
AC
18 / 18
C++20
77%
(929pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(882pp)
AC
12 / 12
C++20
70%
(768pp)
AC
15 / 15
C++20
66%
(730pp)
AC
12 / 12
C++20
63%
(693pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
contest (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
CSES (21375.0 điểm)
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 900.0 / 900.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dòng chữ | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chương trình đầu tiên ⭐ | 100.0 / 100.0 |
Training (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số và tổng ước số | 300.0 / 300.0 |
Tính số Fibo thứ n | 100.0 / 100.0 |
Kiến trúc sư và con đường | 200.0 / 200.0 |
Dải số | 150.0 / 150.0 |
Tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |