nc1f3_ngohachicuong
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++20
100%
(1200pp)
AC
15 / 15
C++20
95%
(1045pp)
AC
8 / 8
C++20
90%
(902pp)
AC
3 / 3
C++20
86%
(857pp)
AC
2 / 2
C++20
81%
(815pp)
AC
12 / 12
C++20
77%
(696pp)
AC
7 / 7
C++20
74%
(662pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(559pp)
AC
14 / 14
C++20
66%
(531pp)
AC
11 / 11
C++20
63%
(189pp)
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CSES (8700.0 điểm)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số chia hết (THTA Sơ khảo Hà Nội 2024) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng số hạng | 100.0 / 100.0 |
Đếm số x | 100.0 / 100.0 |
Nén xâu | 100.0 / 100.0 |
Giải nén xâu | 100.0 / 100.0 |
Ước số và tổng ước số | 300.0 / 300.0 |
Chuyển đổi xâu | 100.0 / 100.0 |