minhquy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
100%
(900pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(760pp)
AC
100 / 100
C++14
77%
(232pp)
TLE
20 / 100
C++14
74%
(118pp)
AC
100 / 100
C++14
70%
(105pp)
AC
9 / 9
C++14
66%
(66pp)
AC
10 / 10
C++14
63%
(63pp)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 10.0 / 10.0 |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Matching | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 10.0 / 10.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch Đảo Euler | 150.0 / 150.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tí Và Tèo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1668.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính | 800.0 / 800.0 |
Trò chơi | 608.0 / 800.0 |
Chia bánh ngọt | 160.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |