hs8_duongquocquan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1500pp)
AC
11 / 11
C++20
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(722pp)
AC
4 / 4
C++20
81%
(81pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(77pp)
AC
4 / 4
C++20
70%
(70pp)
AC
6 / 6
C++20
66%
(66pp)
AC
4 / 4
C++20
63%
(63pp)
Bài cho contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Basic 01 (1120.0 điểm)
CPP Basic 02 (150.0 điểm)
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật mã | 100.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nội quy 1 | 100.0 / 100.0 |
Số có 3 ước | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quân bài màu gì? | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) | 100.0 / 100.0 |
SGK 11 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm kiếm tuần tự | 100.0 / 100.0 |
Tìm Vị Trí Cặp Điểm | 100.0 / 100.0 |
Training (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng số hạng | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |
Tìm số trong mảng | 100.0 / 100.0 |
maxle | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #6 | 100.0 / 100.0 |