• HNCode Online Judge
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Khóa học
  • Wiki
  • Giới thiệu
    • Status
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hoanglam181

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đổi chỗ chữ số
AC
10 / 10
PY3
1200pp
100% (1200pp)
Tom và Jerry
AC
5 / 5
PY3
1000pp
95% (950pp)
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang
AC
5 / 5
PY3
1000pp
90% (902pp)
Cạnh hình chữ nhật
AC
5 / 5
PY3
800pp
86% (686pp)
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022)
AC
5 / 5
PY3
300pp
81% (244pp)
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022)
AC
5 / 5
PY3
300pp
77% (232pp)
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết)
AC
10 / 10
PY3
100pp
74% (74pp)
Tổng Đơn Giản
AC
20 / 20
PY3
100pp
70% (70pp)
Chữ số lớn nhất
AC
10 / 10
PY3
100pp
66% (66pp)
Dãy số chẵn lẻ
AC
10 / 10
PY3
100pp
63% (63pp)
Tải thêm...

contest (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 100.0 / 100.0

THT (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 / 100.0
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 / 100.0
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 / 100.0
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 100.0 / 100.0
Cạnh hình chữ nhật 800.0 / 800.0
Tom và Jerry 1000.0 / 1000.0
Đổi chỗ chữ số 1200.0 / 1200.0
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1000.0 / 1000.0
Dãy số chẵn lẻ 100.0 / 100.0
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 / 300.0
Tom và Jerry (THTA Vòng KVMB 2022) 300.0 / 300.0

THT Bảng A (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng dãy số 100.0 / 100.0
Đếm số chia hết (THTA Sơ khảo Hà Nội 2024) 100.0 / 100.0
Xếp hình vuông (THTA Vòng Chung kết) 100.0 / 100.0

Training (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số lớn nhất 100.0 / 100.0

Đề chưa ra (1.0 điểm)

Bài tập Điểm
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa 1.0 / 1.0

proudly powered by DMOJ | developed by AlgoMaster team