hailongmc
Phân tích điểm
100%
(800pp)
TLE
50 / 100
PY3
95%
(475pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(90pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(66pp)
AC
49 / 49
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (1000.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số đứng giữa | 100.0 / 100.0 |
| Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
| Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số | 100.0 / 100.0 |
contest (500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tổng Cặp Tích | 500.0 / 1000.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
| Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Training (310.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hình tròn | 100.0 / 100.0 |
| Max 3 số | 100.0 / 100.0 |
| Kiến trúc sư và con đường | 10.0 / 200.0 |
| Bảng số tự nhiên 2 | 100.0 / 100.0 |