cf3_tranphuongthao
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(800pp)
AC
5 / 5
C++20
95%
(190pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(180pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(81pp)
AC
5 / 5
C++20
77%
(77pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(70pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(66pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(63pp)
CPP Advanced 01 (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chênh lệch | 100.0 / 100.0 |
| [Hàm] - Con số | 100.0 / 100.0 |
| Tính tổng #2 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Laptops | 100.0 / 100.0 |
| LMHT | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (600.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
| Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
| Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
| Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
| Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
| Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| In dòng chữ | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chương trình đầu tiên ⭐ | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / 200.0 |
| Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |