cf2c46_maikhue
Phân tích điểm
AC
2 / 2
C++20
100%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(896pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(809pp)
AC
7 / 7
C++20
70%
(629pp)
AC
13 / 13
C++20
66%
(597pp)
AC
11 / 11
C++20
63%
(567pp)
ABC (900.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
| Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (1494.0 điểm)
contest (2480.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
| Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
| LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / 800.0 |
| Làm (việc) nước | 80.0 / 800.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
| Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (4500.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Bình phương | 1100.0 / 1100.0 |
| Luỹ thừa | 1100.0 / 1100.0 |
| Căn bậc hai | 1100.0 / 1100.0 |
| Nhỏ nhì | 1100.0 / 1100.0 |
| [Hàm] - Xếp loại học sinh | 100.0 / 100.0 |
CSES (5221.1 điểm)
DHBB (2400.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Đo nước | 1200.0 / 1500.0 |
| Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
hermann01 (540.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| a cộng b | 40.0 / 200.0 |
| Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
| Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
| Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
| Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
| Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (400.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Phân tích số | 100.0 / 100.0 |
| In dòng chữ | 100.0 / 100.0 |
| Nội quy 1 | 100.0 / 100.0 |
| Nội quy 2 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chương trình đầu tiên ⭐ | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Ước số chung bản nâng cao | 100.0 / 100.0 |
THT (2400.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
| Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
| Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
| Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / 800.0 |
| Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
| Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (7530.0 điểm)
Training Python (460.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chia táo | 100.0 / 100.0 |
| Tìm hiệu | 60.0 / 100.0 |
| Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
| Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
| Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (600.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số nguyên tố | 600.0 / 800.0 |