cf2c46_daominhhung
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
100%
(1800pp)
TLE
40 / 50
C++20
95%
(912pp)
AC
9 / 9
C++20
90%
(722pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(86pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(81pp)
AC
5 / 5
C++20
74%
(74pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(70pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(66pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(63pp)
CPP Basic 01 (200.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| [Hàm] - Con số | 100.0 / 100.0 |
| Tính tổng #2 | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
| Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
| Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (960.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Xóa số (THTB N.An 2021) | 960.0 / 1200.0 |
Khác (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| In dòng chữ | 100.0 / 100.0 |
| Nội quy 1 | 100.0 / 100.0 |
| Nội quy 2 | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Chương trình đầu tiên ⭐ | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1800.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Rút gọn đoạn | 1800.0 / 1800.0 |
Training (1100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Số chính phương | 100.0 / 100.0 |
| Đếm số x | 100.0 / 100.0 |
| Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
| Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / 800.0 |