• HNCode Online Judge
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Khóa học
  • Wiki
  • Giới thiệu
    • Status
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

cf1_tranxuanduc

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

San bằng (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020)
AC
40 / 40
C++20
2200pp
100% (2200pp)
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
AC
14 / 14
C++20
2000pp
95% (1900pp)
Đánh trận
AC
100 / 100
C++20
1900pp
90% (1715pp)
Tổng làm tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024
AC
50 / 50
C++20
1700pp
86% (1458pp)
CSES - Counting Divisor | Đếm ước
AC
16 / 16
C++20
1500pp
81% (1222pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ)
AC
21 / 21
C++20
1400pp
77% (1083pp)
Dãy số (THTA 2024)
AC
3 / 3
C++20
1400pp
74% (1029pp)
Học kì
AC
2 / 2
C++20
1300pp
70% (908pp)
Đồng dư (DHHV 2021)
AC
20 / 20
C++20
1300pp
66% (862pp)
Tổng các số lẻ
AC
10 / 10
C++20
1200pp
63% (756pp)
Tải thêm...

contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Học kì 1300.0 / 1300.0

CSES (5100.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 / 800.0
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 / 800.0
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1500.0 / 1500.0
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch 2000.0 / 2000.0

DHBB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dư (DHHV 2021) 1300.0 / 1300.0

hermann01 (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 100.0 / 100.0

Khác (300.0 điểm)

Bài tập Điểm
In dòng chữ 100.0 / 100.0
Nội quy 1 100.0 / 100.0
Nội quy 2 100.0 / 100.0

Lập trình cơ bản (100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chương trình đầu tiên ⭐ 100.0 / 100.0

THT (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
San bằng (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 2200.0 / 2200.0
Tổng các số lẻ 1200.0 / 1200.0
Đánh trận 1900.0 / 1900.0
Tổng làm tròn - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1700.0 / 1700.0

THT Bảng A (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số (THTA 2024) 1400.0 / 1400.0

Training (3700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 100.0 / 100.0
Biểu thức #1 100.0 / 100.0
Số lượng số hạng 100.0 / 100.0
Biếu thức #2 100.0 / 100.0
Phép toán số học 100.0 / 100.0
Số có 2 chữ số 100.0 / 100.0
Số có 3 chữ số 100.0 / 100.0
Sắp xếp 2 số 100.0 / 100.0
Số chính phương 100.0 / 100.0
Đếm số x 100.0 / 100.0
In n số tự nhiên 100.0 / 100.0
Tổng lẻ 100.0 / 100.0
Tính chẵn/lẻ 800.0 / 800.0
Max 3 số 100.0 / 100.0
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1400.0 / 1400.0
Module 1 100.0 / 100.0
Tổng chẵn lẻ 100.0 / 100.0

proudly powered by DMOJ | developed by AlgoMaster team