awooba

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1600pp)
AC
6 / 6
C++20
95%
(1520pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1354pp)
AC
25 / 25
C++17
86%
(1286pp)
AC
13 / 13
C++20
81%
(1140pp)
AC
14 / 14
C++20
77%
(1006pp)
AC
13 / 13
C++20
74%
(956pp)
AC
12 / 12
C++20
70%
(908pp)
AC
12 / 12
C++20
66%
(796pp)
AC
12 / 12
C++20
63%
(756pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
contest (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy nguyên tố cùng nhau | 600.0 / 600.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Kaninho tập đếm với xâu | 400.0 / 400.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
CSES (30200.0 điểm)
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 900.0 / 900.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tăng bảng | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khu dân cư | 100.0 / 100.0 |
THT (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1600.0 / 1600.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DIFFMAX | 100.0 / 100.0 |