Tai
Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++20
100%
(800pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(90pp)
AC
20 / 20
C++20
66%
(66pp)
ABC (100.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (580.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Xoá dòng | 75.0 / 100.0 |
| Tăng bảng | 5.0 / 100.0 |
| Bỏ phiếu | 100.0 / 100.0 |
| Mật mã | 100.0 / 100.0 |
| Hoá học | 100.0 / 100.0 |
| Trò chơi | 100.0 / 100.0 |
| Ước chung lớn thứ hai | 100.0 / 100.0 |
Khác (400.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Bảng số | 100.0 / 100.0 |
| Số chính phương đặc biệt | 100.0 / 100.0 |
| Dãy con | 100.0 / 100.0 |
| Đong nước | 100.0 / 100.0 |
Training (800.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |