Nguyễn_thái_tuấn
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(2300pp)
AC
15 / 15
C++11
95%
(855pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(812pp)
AC
20 / 20
C++11
77%
(619pp)
WA
3 / 10
C++11
70%
(335pp)
AC
10 / 10
C++11
66%
(199pp)
Bài cho contest (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #15 - Bài 6 - Nhiều Đường Đi Nhất | 2300.0 / 2300.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (17.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố lớn nhất | 10.0 / 10.0 |
Chữ số tận cùng #2 | 7.4 / 10.0 |
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CPP Basic 01 (1798.0 điểm)
CPP Basic 02 (810.0 điểm)
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 900.0 / 900.0 |
DHBB (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Kích thước mảng con lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Tích đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng nghiệm | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (90.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 90.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tí Và Tèo | 100.0 / 100.0 |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / 100.0 |
LVT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp tiền | 800.0 / 800.0 |
Nâng cao 2 (7.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài khó | 7.692 / 400.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính | 800.0 / 800.0 |
Trò chơi | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |