NAZK
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(95pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(86pp)
HSG THCS (270.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Hoá học | 100.0 / 100.0 |
| Trò chơi | 70.0 / 100.0 |
| Ước chung lớn thứ hai | 100.0 / 100.0 |
Khác (300.0 điểm)
| Bài tập | Điểm |
|---|---|
| Bảng số | 100.0 / 100.0 |
| Số chính phương đặc biệt | 100.0 / 100.0 |
| Dãy con | 100.0 / 100.0 |