Bài tập Mã bài Loại Điểm AC % AC #
Hình vuông dấu sao squareasterisk Training 100p 100% 1
Đếm nguyên âm vowel Training 100p 0% 0
Mạng điện enet vn.spoj 500p 0% 0
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) tpn HSG THCS 300p 0% 0
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) superprime15 HSG THCS 300p 5% 2
Lọc số (TS10LQĐ 2015) locso HSG THCS 300p 0% 0
Câu chuyện người lính military vn.spoj 450p 0% 0
Đảo giấu vàng gold vn.spoj 350p 0% 0
ZABAVA zabava vn.spoj 1700p 0% 0
Giải phương trình tổng các ước simpleuoc Cốt Phốt 400 0% 0
Ước lớn nhất maxdivisor Khác 350p 0% 0
Dãy số daysoscratch Training 100 100% 1
Lũy thừa mod powmodulo Training 250p 50% 1
Đế chế vnempire vn.spoj 350p 74% 17
4 VALUES largeval Khác 100 0% 0
Basic Or func01 Training 100 0% 0
Python File icpc21pythonfile ICPC 400 0% 0
Shoes Game icpc21shoesgame ICPC 400 100% 1
Coin Toss icpc21cointoss ICPC 400 0% 0
Binary String Set icpc21binstrset ICPC 400 0% 0
Special Number icpc21specialnumber ICPC 400 0% 0
Rounded Convex Hull icpc21roundedconvex ICPC 400 0% 0
Grouping icpc21grouping ICPC 400 0% 0
Gift Box Lottery icpc21giftboxlottery ICPC 400 0% 0
Workers Roadmap icpc21workersroadmap ICPC 1600 50% 1
Lexigraphical Matrix icpc21lexmatrix ICPC 400 0% 0
Subset Counting icpc21subsetcount ICPC 400 0% 0
Graph icpc21graph ICPC 400 0% 0
Sơn son Happy School 200 0% 0
Thơ tình ái thotinhai Happy School 200 0% 0
Số Đặc Biệt Thứ K specialnumber Happy School 600p 0% 0
Trò Chơi Lừa Người chungkhoan Happy School 1700 0% 0
Số đỏ sodo Happy School 400 0% 0
Trồng dâu trongdau Happy School 350p 0% 0
5 anh em siêu nhân 5anhemsieunhan Training 150 0% 0
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất averagemax Happy School 1800p 27% 1
Diện tích hình chữ nhật areas vn.spoj 300p 0% 0
BOOLEAN 1 bool01 Training 100p 0% 0
Report report Khác 0 0% 0
Bug Report bugreport Khác 0 0% 0
Ngày tháng năm kế tiếp daymonthyear Training 100 0% 0
Array Practice - 02 arrayprac2 Array Practice 100 0% 0
Chữ P plank vn.spoj 450p 0% 0
Những con số contest Training 200 0% 0
CONSECUTIVE consecutive Training 120p 0% 0
Khối rubik rubikcube Training 200p 0% 0
POLYGON AREA polygonarea Training 250 0% 0
Phân tích số pts HSG THCS 100p 0% 0
MAX AREA (Hard ver.) hcnkho Training 100p 0% 0
MAX AREA (Easy ver.) hcnde Training 100p 20% 1