CSES - Building Teams | Xây đội
|
cses1668
|
CSES |
1200p |
90% |
7
|
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn
|
cses1667
|
CSES |
1200p |
76% |
11
|
CSES - Building Roads | Xây đường
|
cses1666
|
CSES |
1100p |
83% |
9
|
CSES - Labyrinth | Mê cung
|
cses1193
|
CSES |
1300p |
100% |
3
|
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng
|
cses1192
|
CSES |
1000p |
100% |
4
|
Các thùng nước
|
ioibin
|
Đề chưa ra |
1800 |
33% |
1
|
Tưới nước đồng cỏ
|
fwater
|
vn.spoj |
1800 |
100% |
1
|
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội
|
cses2165
|
CSES |
1200p |
49% |
17
|
CSES - Convex Hull | Bao lồi
|
cses2195
|
CSES |
1800p |
0% |
0
|
CSES - Polygon Lattice Points | Đa Giác Điểm Nguyên
|
cses2193
|
CSES |
1800 |
100% |
1
|
CSES - Minimum Euclidean Distance | Khoảng cách Euclid nhỏ nhất
|
cses2194
|
CSES |
1800 |
100% |
1
|
CSES - Counting Numbers | Đếm số
|
cses2220
|
CSES |
1800 |
0% |
0
|
CSES - Counting Tilings | Đếm cách lát gạch
|
cses2181
|
CSES |
2000 |
63% |
24
|
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy
|
cses1653
|
CSES |
2000p |
100% |
3
|
CSES - Projects | Dự án
|
cses1140
|
CSES |
1800p |
50% |
4
|
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng
|
cses1145
|
CSES |
1600p |
71% |
5
|
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II
|
cses1093
|
CSES |
1600p |
0% |
0
|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới
|
cses1625
|
CSES |
1500p |
33% |
4
|
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu
|
cses1624
|
CSES |
1200p |
71% |
5
|
CSES - Creating Strings | Tạo xâu
|
cses1622
|
CSES |
1000p |
69% |
9
|
CSES - Digit Queries | Truy vấn chữ số
|
cses2431
|
CSES |
1400p |
59% |
10
|
CSES - Removal Game | Trò chơi loại bỏ
|
cses1097
|
CSES |
1800p |
0% |
0
|
CSES - Money Sums | Khoản tiền
|
cses1745
|
CSES |
1600p |
75% |
3
|
CSES - Rectangle Cutting | Cắt hình chữ nhật
|
cses1744
|
CSES |
1600p |
0% |
0
|
CSES - Edit Distance | Khoảng cách chỉnh sửa
|
cses1639
|
CSES |
1500p |
67% |
2
|
CSES - Counting Towers | Đếm tháp
|
cses2413
|
CSES |
1800p |
0% |
0
|
CSES - Array Description | Mô tả mảng
|
cses1746
|
CSES |
1600p |
100% |
2
|
CSES - Book Shop | Hiệu sách
|
cses1158
|
CSES |
1400 |
100% |
3
|
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới
|
cses1638
|
CSES |
1300p |
78% |
7
|
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số
|
cses1637
|
CSES |
1300 |
88% |
7
|
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II
|
cses1636
|
CSES |
1400p |
47% |
9
|
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I
|
cses1635
|
CSES |
1200p |
86% |
6
|
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc
|
cses1633
|
CSES |
1100p |
54% |
7
|
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II
|
cses1644
|
CSES |
1500p |
43% |
3
|
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II
|
cses1632
|
CSES |
1400p |
0% |
0
|
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu
|
cses1634
|
CSES |
1200p |
50% |
6
|
CSES - Sliding Median | Trung vị đoạn tịnh tiến
|
cses1076
|
CSES |
1500p |
0% |
0
|
CSES - Sliding Cost | Chi phí đoạn tịnh tiến
|
cses1077
|
CSES |
1600 |
0% |
0
|
CSES - Gray Code | Mã Gray
|
cses2205
|
CSES |
1200p |
56% |
5
|
Rước đèn
|
lanternparade
|
contest |
2300p |
0% |
0
|
Vua trò chơi
|
kingofgame
|
contest |
2000p |
0% |
0
|
Truy vấn trên xâu
|
strquery
|
contest |
2100p |
0% |
0
|
Tìm kiếm nhị phân?
|
binarysearch
|
contest |
1800p |
0% |
0
|
Dư đoạn
|
msegments
|
contest |
1700p |
0% |
0
|
Hoán vị khác nhau
|
permneq
|
contest |
1100p |
0% |
0
|
Bánh trung thu
|
mooncake
|
contest |
800p |
0% |
0
|
Chuỗi hạt nhiều màu
|
beads
|
contest |
1500p |
0% |
0
|
Đạp xe
|
bicycle
|
contest |
1200p |
0% |
0
|
Xe đồ chơi
|
toycar
|
contest |
800p |
0% |
0
|
Làm (việc) nước
|
ma22freeze
|
contest |
800p |
0% |
0
|