Kiểm tra - cuối khóa
Bài tập
Thứ tự | Bài tập | Điểm | Tỷ lệ AC | Người nộp | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bài mở đầu | 1 | 84,6% | 18 | |
2 | Hình thang | 1 | 55,3% | 18 | |
3 | Phân số | 100 | 57,6% | 18 | |
4 | Số may mắn | 100 | 59,4% | 18 | |
5 | Đèn LED | 100 | 54,3% | 18 | |
6 | Tổng lẻ bình phương | 100 | 75,4% | 81 | |
7 | Đầu và cuối | 100 | 73,6% | 79 | |
8 | Chữ số nguyên tố | 100 | 63,3% | 17 | |
9 | Số đơn lẻ | 100 | 40,4% | 51 | |
10 | Hoán vị số | 100 | 41,7% | 30 | |
11 | Dãy số có quy luật | 100 | 54,8% | 14 | |
12 | Xâu con chia hết cho 4 | 100 | 28,1% | 9 | |
13 | Tổng các ước | 100 | 24,7% | 23 | |
14 | Chọn dãy | 100 | 11,1% | 1 |
Bình luận